Trong thương mại quốc tế, việc hiểu rõ các thuật ngữ vận chuyển tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tránh những rủi ro không đáng có. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về phí vận chuyển hàng hóa và các thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực logistics.
Phí vận chuyển hàng hóa trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, phí vận chuyển hàng hóa được gọi là “Freight Charges” hoặc “Shipping Fees”. Đây là khoản tiền mà người gửi hàng phải trả cho đơn vị vận chuyển để đưa hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.
“Freight” không chỉ đơn thuần là “hàng hóa” mà còn bao hàm cả quá trình vận chuyển và chi phí liên quan.
Tùy vào phương thức vận chuyển, phí này sẽ được gọi với các tên khác nhau:
- Air Freight – Cước vận chuyển đường hàng không
- Sea Freight – Cước vận chuyển đường biển
- Road Freight – Cước vận chuyển đường bộ
- Rail Freight – Cước vận chuyển đường sắt
Các thuật ngữ quan trọng về phí vận chuyển trong tiếng Anh
1. Các loại phí cơ bản
Freight Rate (Giá cước vận chuyển): Là mức giá cơ bản mà công ty vận tải tính cho việc vận chuyển hàng hóa. Nó thường được tính theo khối lượng (kg) hoặc thể tích (m³) tùy thuộc vào loại hàng hóa.
Base Freight (Cước phí cơ bản): Là mức phí vận chuyển cơ bản chưa bao gồm các loại phụ phí.
All-in Rate (Giá trọn gói): Đây là mức giá bao gồm tất cả các loại phí liên quan đến quá trình vận chuyển, từ phí vận chuyển cơ bản đến các loại phụ phí.
2. Phụ phí thường gặp
- Fuel Surcharge (FSC) – Phụ phí nhiên liệu: Khoản phí bổ sung khi giá nhiên liệu tăng cao
- Terminal Handling Charge (THC) – Phí xử lý tại cảng: Chi phí bốc dỡ hàng hóa tại cảng
- Documentation Fee – Phí chứng từ: Chi phí cho việc xử lý và chuẩn bị tài liệu
- Insurance Premium – Phí bảo hiểm: Khoản tiền trả cho việc bảo hiểm hàng hóa
Khi vận chuyển hàng hóa từ Sài Gòn đến Hà Nội, hoặc ngược lại, các khoản phí này đều được áp dụng tương tự như trong vận chuyển quốc tế, chỉ khác về mức độ và quy mô.
3. Điều khoản giao hàng Incoterms
Incoterms (International Commercial Terms) là bộ điều khoản thương mại quốc tế quy định trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua. Dưới đây là một số thuật ngữ Incoterms phổ biến:
- EXW (Ex Works): Người bán chỉ có trách nhiệm chuẩn bị hàng tại cơ sở của mình, người mua chịu mọi chi phí và rủi ro vận chuyển
- FOB (Free On Board): Người bán chịu chi phí đưa hàng lên tàu, người mua chịu chi phí vận chuyển chính
- CIF (Cost, Insurance, Freight): Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích
- DAP (Delivered At Place): Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro đến địa điểm được chỉ định
Thuật ngữ về phương thức vận chuyển
1. Vận chuyển đường biển
Ocean Freight (Vận chuyển đường biển) là phương thức phổ biến nhất cho vận chuyển quốc tế với các thuật ngữ đặc trưng:
- FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container, người gửi sử dụng toàn bộ container
- LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ, hàng ghép chung container với nhiều chủ hàng khác
- TEU (Twenty-foot Equivalent Unit): Đơn vị container 20 feet
- B/L (Bill of Lading): Vận đơn đường biển, chứng từ xác nhận việc vận chuyển hàng hóa
Nếu bạn có nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng đường biển nội địa, các dịch vụ của chúng tôi cũng áp dụng nhiều thuật ngữ tương tự.
2. Vận chuyển đường hàng không
Air Freight (Vận chuyển đường hàng không) là phương thức nhanh nhất nhưng có chi phí cao hơn:
- AWB (Air Waybill): Vận đơn hàng không
- Chargeable Weight: Trọng lượng tính cước (lấy giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích)
- Volumetric Weight: Trọng lượng thể tích, tính theo công thức: Dài × Rộng × Cao (cm) ÷ 6000
3. Vận chuyển đường bộ
Road Freight (Vận chuyển đường bộ) là phương thức phổ biến trong vận chuyển nội địa như tuyến Hà Nội – Sài Gòn:
- FTL (Full Truck Load): Thuê trọn xe tải
- LTL (Less than Truck Load): Hàng lẻ, ghép xe
- CMR (Convention Merchandises Routiers): Vận đơn đường bộ quốc tế
Thuật ngữ về dịch vụ logistics
1. Dịch vụ kho bãi
- Warehousing: Dịch vụ kho bãi
- Inventory Management: Quản lý hàng tồn kho
- Pick and Pack: Dịch vụ lấy hàng và đóng gói
- Cross-docking: Phương thức trung chuyển hàng không qua kho
Nếu bạn cần dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói hoặc chuyển nhà trọn gói, chúng tôi cũng có các dịch vụ kho bãi và đóng gói chuyên nghiệp.
2. Dịch vụ hải quan
- Customs Clearance: Thông quan hải quan
- Duty & Tax: Thuế nhập khẩu và các loại thuế khác
- HS Code (Harmonized System Code): Mã số phân loại hàng hóa
Các câu hỏi thường gặp về phí vận chuyển
Phí vận chuyển tiếng Anh gọi là gì?
Phí vận chuyển trong tiếng Anh thường được gọi là “Freight Charges”, “Shipping Fees” hoặc “Transportation Cost”. Tùy vào phương thức vận chuyển, có thể gọi cụ thể hơn như “Air Freight”, “Sea Freight”, “Road Freight”, v.v.
Làm sao để tính toán phí vận chuyển chính xác?
Để tính toán phí vận chuyển chính xác, bạn cần xác định:
- Kích thước và trọng lượng hàng hóa
- Phương thức vận chuyển (đường bộ, hàng không, đường biển)
- Điểm đi và điểm đến
- Điều khoản giao hàng (Incoterms)
- Các yêu cầu đặc biệt (như hàng dễ vỡ, hàng nguy hiểm)
Thế nào là freight forwarder?
Freight Forwarder (Công ty giao nhận vận tải) là đơn vị trung gian giúp tổ chức quá trình vận chuyển hàng hóa từ người gửi đến người nhận, thường kết hợp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau để tối ưu chi phí và thời gian.
Tổng kết
Hiểu rõ các thuật ngữ vận chuyển tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp và cá nhân tối ưu chi phí và tránh rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Từ việc lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp đến hiểu rõ các khoản phí liên quan, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.
Tại Nguyen Kien Phat Logistics, chúng tôi cung cấp đa dạng dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ taxi chở hàng cho đến vận chuyển container đường dài, với đội ngũ nhân viên am hiểu sâu sắc về thuật ngữ chuyên ngành và quy trình vận chuyển.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về phí vận chuyển hàng hóa hoặc cần tư vấn về các dịch vụ vận chuyển, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp nhất!